Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /val.dɛ̃.ɡe/

Nội động từ sửa

valdinguer nội động từ /val.dɛ̃.ɡe/

  1. (Thông tục) Như dinguer.

Tham khảo sửa