valétudinaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /va.le.ty.di.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | valétudinaire /va.le.ty.di.nɛʁ/ |
valétudinaire /va.le.ty.di.nɛʁ/ |
Giống cái | valétudinaire /va.le.ty.di.nɛʁ/ |
valétudinaire /va.le.ty.di.nɛʁ/ |
valétudinaire /va.le.ty.di.nɛʁ/
- Ốm yếu.
- Tempérament valétudinaire — khí chất ốm yếu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | valétudinaire /va.le.ty.di.nɛʁ/ |
valétudinaire /va.le.ty.di.nɛʁ/ |
Số nhiều | valétudinaire /va.le.ty.di.nɛʁ/ |
valétudinaire /va.le.ty.di.nɛʁ/ |
valétudinaire /va.le.ty.di.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "valétudinaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)