Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å vaksinere
Hiện tại chỉ ngôi vaksinerer
Quá khứ vaksinerte
Động tính từ quá khứ vaksinert
Động tính từ hiện tại

vaksinere

  1. (Y) Chủng ngừa, chích ngừa.
    å vaksinere seg mot kopper

Tham khảo sửa