Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vakne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Động từ
1.2.1
Phương ngữ khác
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
vakne
Phương ngữ khác
sửa
våkne
Động từ
sửa
vakne
Phương ngữ khác
sửa
våkne
Tham khảo
sửa
"
vakne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)