vakle
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vakle |
Hiện tại chỉ ngôi | vakler |
Quá khứ | vakla, vaklet |
Động tính từ quá khứ | vakla, vaklet |
Động tính từ hiện tại | — |
vakle
- Đi đứng lảo đảo, ngả nghiêng, xiêu vẹo.
- Han vaklet bort til døra.
- Bordet vakler.
- Ngần ngừ, do dự, trù trừ, lưỡng lự.
- å vakle i sin beslutning/tro
Tham khảo sửa
- "vakle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)