Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc vakker
gt vakkert
Số nhiều vakre
Cấp so sánh vakrere
cao vakrest

vakker

  1. Rất đẹp, tuyệt đẹp, mỹ miều.
    en vakker pike/sang
    vakker natur
    en vakker dag — Một ngày đẹp trời nào đó.

Tham khảo sửa