Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /va.ɡlɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vaguelette
/va.ɡlɛt/
vaguelettes
/va.ɡlɛt/

vaguelette gc /va.ɡlɛt/

  1. Sóng gợn, làn sóng gợn.

Tham khảo

sửa