Xem thêm: Vagos vágós

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:pt-pronunc tại dòng 1633: attempt to call field 'deepcopy' (a nil value).

Tính từ

sửa

vagos

  1. Dạng giống đực số nhiều của vago

Danh từ

sửa

vagos

  1. Dạng số nhiều của vago.

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈu̯a.ɡoːs/, [ˈu̯äɡoːs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈva.ɡos/, [ˈväːɡos]

Tính từ

sửa

vagōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của vagus

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

vagos

  1. Dạng giống đực số nhiều của vago

Danh từ

sửa

vagos  sn

  1. Dạng số nhiều của vago