vacuum
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvæ.ˌkjuːm/
Hoa Kỳ | [ˈvæ.ˌkjuːm] |
Danh từ
sửavacuum số nhiều vacuums, vacua /ˈvæ.ˌkjuːm/
- (Vật lý) Chân không.
- (Thông tục) (như) vacuum_cleaner.
Tham khảo
sửa- "vacuum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /va.kɥɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vacuum /va.kɥɔm/ |
vacuum /va.kɥɔm/ |
vacuum gđ /va.kɥɔm/
- (Vật lý học) Chân không.
Tham khảo
sửa- "vacuum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)