Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvæ.kjə.ˌwoʊ.ˌleɪ.təd/

Tính từ

sửa

vacuolated /ˈvæ.kjə.ˌwoʊ.ˌleɪ.təd/

  1. Xem vacuolate

Tham khảo

sửa