vacuolated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvæ.kjə.ˌwoʊ.ˌleɪ.təd/
Tính từ
sửavacuolated /ˈvæ.kjə.ˌwoʊ.ˌleɪ.təd/
- Xem vacuolate
Tham khảo
sửa- "vacuolated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
vacuolated /ˈvæ.kjə.ˌwoʊ.ˌleɪ.təd/