Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /væ.ˈkjuː.ə.ti/

Danh từ

sửa

vacuity /væ.ˈkjuː.ə.ti/

  1. Sự trống rỗng.
  2. Chỗ trống, khoảng không.
  3. Sự trống rỗng tâm hồn; sự ngây dại.

Tham khảo

sửa