Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vacariza
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Aragon
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Aragon
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Latinh
vaccāricia
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/bakaˈɾiθa/
Vần:
-iθa
Tách âm tiết:
va‧ca‧ri‧za
Danh từ
sửa
vacariza
gc
(
số nhiều
vacarizas
)
Đồng cỏ
chăn thả
bò nhà
.
Tham khảo
sửa
“
vacariza
”,
Aragonario, diccionario aragonés–castellano
(bằng tiếng Tây Ban Nha)
“vacariza”, trong
Diccionario ortografico de l'aragonés (seguntes la PO de l'EFA)
[1]
, Zaragoza: EDACAR,
2023
,
→ISSN
, tr.
2375