Tiếng Aragon

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh vaccāricia.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

vacariza gc (số nhiều vacarizas)

  1. Đồng cỏ chăn thả bò nhà.

Tham khảo

sửa
  • vacariza”, Aragonario, diccionario aragonés–castellano (bằng tiếng Tây Ban Nha)
  • “vacariza”, trong Diccionario ortografico de l'aragonés (seguntes la PO de l'EFA)[1], Zaragoza: EDACAR, 2023, →ISSN, tr. 2375