Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

vacances

  1. Dạng số nhiều của vacance.

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

vacances gc sn

  1. Dạng số nhiều của vacança.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

vacances gc sn

  1. Dạng số nhiều của vacance.