Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vọng chấp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̰ʔwŋ
˨˩
ʨəp
˧˥
ja̰wŋ
˨˨
ʨə̰p
˩˧
jawŋ
˨˩˨
ʨəp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vawŋ
˨˨
ʨəp
˩˩
va̰wŋ
˨˨
ʨəp
˩˩
va̰wŋ
˨˨
ʨə̰p
˩˧
Động từ
sửa
vọng chấp
(Phật giáo)
Chấp nhận suy nghĩ, chủ nghĩa
sai trái
so với bình thường.