vẽ hổ không thành
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vɛʔɛ˧˥ ho̰˧˩˧ xəwŋ˧˧ tʰa̤jŋ˨˩ | jɛ˧˩˨ ho˧˩˨ kʰəwŋ˧˥ tʰan˧˧ | jɛ˨˩˦ ho˨˩˦ kʰəwŋ˧˧ tʰan˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vɛ̰˩˧ ho˧˩ xəwŋ˧˥ tʰajŋ˧˧ | vɛ˧˩ ho˧˩ xəwŋ˧˥ tʰajŋ˧˧ | vɛ̰˨˨ ho̰ʔ˧˩ xəwŋ˧˥˧ tʰajŋ˧˧ |
Định nghĩa
sửavẽ hổ không thành
- Làm việc lớn chẳng nên, chẳng thành, giống như người vẽ hổ mà lại không ra hình con hổ.
- Làm việc gì cần lượng sức mình, chớ vẽ hổ không thành.
Tham khảo
sửa- "vẽ hổ không thành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)