Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ve.ti.ve/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vétiver
/ve.ti.ve/
vétiver
/ve.ti.ve/

vétiver /ve.ti.ve/

  1. Hương bài (cây, rễ).

Tham khảo

sửa