Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ve.ti.jø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực vétilleux
/ve.ti.jø/
vétilleux
/ve.ti.jø/
Giống cái vétilleuse
/ve.ti.jøz/
vétilleuses
/ve.ti.jøz/

vétilleux /ve.ti.jø/

  1. (Văn học) Tỉ mẩn.
    Esprit vétilleux — đầu óc tỉ mẩn
    Personne vétilleuse — người tỉ mẩn

Tham khảo

sửa