vétilleux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.ti.jø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vétilleux /ve.ti.jø/ |
vétilleux /ve.ti.jø/ |
Giống cái | vétilleuse /ve.ti.jøz/ |
vétilleuses /ve.ti.jøz/ |
vétilleux /ve.ti.jø/
- (Văn học) Tỉ mẩn.
- Esprit vétilleux — đầu óc tỉ mẩn
- Personne vétilleuse — người tỉ mẩn
Tham khảo
sửa- "vétilleux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)