Tiếng Pháp

sửa

Nội động từ

sửa

vétiller nội động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tỉ mẩn.
    Perdre son temps à vétiller — tỉ mẩn mất thì giờ xoi mói

Tham khảo

sửa