Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vétiller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
vétiller
nội động từ
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Tỉ mẩn
.
Perdre son temps à
vétiller
— tỉ mẩn mất thì giờ xoi mói
Tham khảo
sửa
"
vétiller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)