Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

vétillard

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xoi mói.
    Caractère vétillard — tính xoi mói
    Surveillance vétillarde — sự giám sát xoi mói

Danh từ

sửa

vétillard

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người hay xoi mói.

Tham khảo

sửa