Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vétillard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
vétillard
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Xoi mói
.
Caractère
vétillard
— tính xoi mói
Surveillance vétillarde
— sự giám sát xoi mói
Danh từ
sửa
vétillard
gđ
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Người
hay
xoi mói
.
Tham khảo
sửa
"
vétillard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)