vériste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.ʁist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vériste /ve.ʁist/ |
véristes /ve.ʁist/ |
Giống cái | vériste /ve.ʁist/ |
véristes /ve.ʁist/ |
vériste /ve.ʁist/
- (Thuộc) Trường phái tả thực.
- Tả thực.
- Artiste vériste — nghệ sĩ tả thực
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | vériste /ve.ʁist/ |
véristes /ve.ʁist/ |
Số nhiều | vériste /ve.ʁist/ |
véristes /ve.ʁist/ |
vériste /ve.ʁist/
Tham khảo
sửa- "vériste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)