Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ve.ʁist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực vériste
/ve.ʁist/
véristes
/ve.ʁist/
Giống cái vériste
/ve.ʁist/
véristes
/ve.ʁist/

vériste /ve.ʁist/

  1. (Thuộc) Trường phái tả thực.
  2. Tả thực.
    Artiste vériste — nghệ sĩ tả thực

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít vériste
/ve.ʁist/
véristes
/ve.ʁist/
Số nhiều vériste
/ve.ʁist/
véristes
/ve.ʁist/

vériste /ve.ʁist/

  1. Người theo trường phái tả thực.

Tham khảo

sửa