Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ve.ʁɑ̃.da/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
véranda
/ve.ʁɑ̃.da/
vérandas
/ve.ʁɑ̃.da/

véranda gc /ve.ʁɑ̃.da/

  1. Hiên (nhà).

Tham khảo

sửa