vénézuélien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.ne.zɥe.ljɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vénézuélien /ve.ne.zɥe.ljɛ̃/ |
vénézuéliens /ve.ne.zɥe.ljɛ̃/ |
Giống cái | vénézuélien /ve.ne.zɥe.ljɛ̃/ |
vénézuéliens /ve.ne.zɥe.ljɛ̃/ |
vénézuélien /ve.ne.zɥe.ljɛ̃/
- (Thuộc) Vê-nê-du-ê-la.
Tham khảo
sửa- "vénézuélien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)