Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vénéneux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ve.ne.nø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
vénéneux
/ve.ne.nø/
vénéneux
/ve.ne.nø/
Giống cái
vénéneuse
/ve.ne.nøz/
vénéneuses
/ve.ne.nøz/
vénéneux
/ve.ne.nø/
Độc
.
Champignon
vénéneux
— nấm độc
(
Nghĩa bóng
)
Độc hại
.
Une idée
vénéneuse
— một tư tưởng độc hại
Tham khảo
sửa
"
vénéneux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)