végétarien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.ʒe.ta.ʁjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | végétarien /ve.ʒe.ta.ʁjɛ̃/ |
végétariens /ve.ʒe.ta.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | végétarienne /ve.ʒe.ta.ʁjɛn/ |
végétariennes /ve.ʒe.ta.ʁjɛn/ |
végétarien /ve.ʒe.ta.ʁjɛ̃/
- Ăn chay.
- Régime végétarien — chế độ ăn chay
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
végétarien /ve.ʒe.ta.ʁjɛ̃/ |
végétariens /ve.ʒe.ta.ʁjɛ̃/ |
végétarien gđ /ve.ʒe.ta.ʁjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "végétarien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)