Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å væpne
Hiện tại chỉ ngôi våpner
Quá khứ våpna, våpnet
Động tính từ quá khứ våpna, våpnet
Động tính từ hiện tại

væpne

  1. khí giới, võ trang.
    Bankraneren var væpnet.
    et væpnet overfall/ran

Tham khảo

sửa