Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
væpne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å væpne
Hiện tại chỉ ngôi
våpner
Quá khứ
våpna
,
våpnet
Động tính từ quá khứ
våpna
,
våpnet
Động tính từ hiện tại
—
væpne
Có
khí giới
,
võ trang
.
Bankraneren var
væpne
t.
et
væpne
t overfall/ran
Tham khảo
sửa
"
væpne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)