uvitenhet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | uvitenhet | uvitenheta, uvitenheten |
Số nhiều | — | — |
uvitenhet gđc
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "uvitenhet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | uvitenhet | uvitenheta, uvitenheten |
Số nhiều | — | — |
uvitenhet gđc