Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít uvitenhet uvitenheta, uvitenheten
Số nhiều

uvitenhet gđc

  1. Sự không biết, sự ngu dốt.
    Han avslørte sin uvitenhet.
    folks uvitenhet

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa