utvinne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utvinne |
Hiện tại chỉ ngôi | utfvinner |
Quá khứ | -vant |
Động tính từ quá khứ | -vunnet |
Động tính từ hiện tại | — |
utvinne
- Khai thác. Rút, lấy, ép (ở vật gì ra).
- å utvinne mineraler av fjellet
- å utvinne salt av sjøvann
Tham khảo
sửa- "utvinne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)