Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å utvinne
Hiện tại chỉ ngôi utfvinner
Quá khứ -vant
Động tính từ quá khứ -vunnet
Động tính từ hiện tại

utvinne

  1. Khai thác. Rút, lấy, ép (ở vật gì ra).
    å utvinne mineraler av fjellet
    å utvinne salt av sjøvann

Tham khảo

sửa