Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å utvikle
Hiện tại chỉ ngôi utvikler
Quá khứ utvikla, utviklet
Động tính từ quá khứ utvikla, utviklet
Động tính từ hiện tại

utvikle

  1. Phát triển. Làm nẩy nở, tăng trưởng.
    utvikle sine evner
    å utvikle nye produkter

Tham khảo

sửa