utvikle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utvikle |
Hiện tại chỉ ngôi | utvikler |
Quá khứ | utvikla, utviklet |
Động tính từ quá khứ | utvikla, utviklet |
Động tính từ hiện tại | — |
utvikle
- Phát triển. Làm nẩy nở, tăng trưởng.
- utvikle sine evner
- å utvikle nye produkter
Tham khảo
sửa- "utvikle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)