utvide
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utvide |
Hiện tại chỉ ngôi | utvider |
Quá khứ | utvida, utvidet |
Động tính từ quá khứ | utvida, utvidet |
Động tính từ hiện tại | — |
utvide
- l. (tr.) Mở rộng ra, mở mang, khuếch trương, phát triển.
- De skal utvide bedriften.
- Vann utvider seg når det fryser.
- utvide tilbudet
- å utvide sine kunnskaper
- (intr.) Được mở rộng ra, mở mang, khuếch trương.
- Bedriften skal utvide.
Tham khảo
sửa- "utvide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)