Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc utvendig
gt utvendig
Số nhiều utvendige
Cấp so sánh
cao

utvendig

  1. Ngoài mặt, bề ngoài, bên ngoài.
    Huset ble malt utvendig.
    en utvendig trapp
    et utvendig smil

Tham khảo

sửa