Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
utsøkt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
utsøkt
gt
utsøkt
Số nhiều
utsøkte
Cấp
so sánh
—
cao
—
utsøkt
Thượng hạng
,
hảo hạng
.
en utspkt middag/vin/møblering
Tham khảo
sửa
"
utsøkt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)