Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
utpeke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å utpeke
Hiện tại chỉ ngôi
utpeker
Quá khứ
utpekte
Động tính từ quá khứ
utpekt
Động tính từ hiện tại
—
utpeke
Chỉ định.
å utpeke
noen til en oppgave
Tham khảo
sửa
"
utpeke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)