utnevne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utnevne |
Hiện tại chỉ ngôi | utnevner |
Quá khứ | utnevnte |
Động tính từ quá khứ | utnevnt |
Động tính từ hiện tại | — |
utnevne
- Chỉ định, tiến cử, bổ nhiệm.
- Han ble utnevnt til sogneprest i Risør.
- Kommisjonen ble utnevnt.
Tham khảo
sửa- "utnevne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)