utlending
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utlending | utlendingen |
Số nhiều | utlendinger | utlendingene |
utlending gđ
- Người ngoại quốc, ngoại kiều.
- Han er utlending.
- Det kommer mange utlendinger til Norge om sommeren.
Tham khảo sửa
- "utlending", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)