Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
utlegg
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
utlegg
utlegget
Số nhiều
utlegg
utlegga
,
utleggene
utlegg
gđ
Chi phí, sở phí.
å få refundert sine
utlegg
til porto
De hadde mange
utlegg
i forbindelse med huskjøpet.
Tham khảo
sửa
"
utlegg
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)