Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utland utlandet
Số nhiều utland, utlander utlanda, utlandene

utland

  1. Ngoại quốc, nước ngoài, hải ngoại.
    Dette skjer både i inn- og utland.
    å ha forbindelser med utlandet
    å reise til utlandet

Tham khảo

sửa