utendørs
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | utendørs |
gt | utendørs | |
Số nhiều | utendørs | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
utendørs
- Ngoài trời.
- Jeg leser leksene utendørs når det er godt vær.
- utendørs arbeid
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "utendørs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)