uteligger
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | uteligger | uteliggeren |
Số nhiều | uteliggere | uteliggerne |
uteligger gđ
- Người vô gia cư, không nơi nương náu.
- byens uteliggere
Tham khảo sửa
- "uteligger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)