Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å utelate
Hiện tại chỉ ngôi utelater
Quá khứ utelot
Động tính từ quá khứ utelatt
Động tính từ hiện tại

utelate

  1. Quên, sót, bỏ sót, bỏ qua.
    Et avsnitt av manuskriptet ble utelatt i boka.

Tham khảo sửa