utebli
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utebli |
Hiện tại chỉ ngôi | uteblir |
Quá khứ | uteble, uteblei |
Động tính từ quá khứ | uteblitt |
Động tính từ hiện tại | — |
utebli
- Vắng mặt, khiếm diện.
- Han uteble fra møtet.
- Den ventede framgangen har uteblitt.
Tham khảo
sửa- "utebli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)