Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
utarme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å utarme
Hiện tại chỉ ngôi
utarmer
Quá khứ
utarma
,
utarmet
Động tính từ quá khứ
utarma
,
utarmet
Động tính từ hiện tại
—
utarme
Làm
xác xơ
, làm
tả tơi
.
Landet var
utarme
t etter krigen.
Overdrevent fiske
utarmer
fiskebestanden.
Tham khảo
sửa
"
utarme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)