Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
usurairement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Phó từ
sửa
usurairement
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Nặng lãi
.
Prêter
usurairement
— cho vay nặng lãi
Tham khảo
sửa
"
usurairement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)