Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc uskadd
gt uskadd
Số nhiều uskadde
Cấp so sánh
cao

uskadd

  1. Không bị thương tích.
    Hun kom uskadd fra bilulykken.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa