Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uskadd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
uskadd
gt
uskadd
Số nhiều
uskadde
Cấp
so sánh
—
cao
—
uskadd
Không bị thương tích.
Hun kom
uskadd
fra bilulykken.
Phương ngữ khác
sửa
uskadet
uskada
Tham khảo
sửa
"
uskadd
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)