urolig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | urolig |
gt | urolig | |
Số nhiều | urolige | |
Cấp | so sánh | uroligere |
cao | uroligst |
urolig
- Không yên, hiếu động, giao động. Hỗn độn, rối loạn.
- Det er urolige tider.
- urolig vår
- Han sitter så urolig på stolen.
- Bứt rứt, căng thẳng, lo lắng, bồn chồn.
- Jeg var urolig for hva som kunne hende.
Tham khảo
sửa- "urolig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)