urmaker
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | urmaker | urmakerfen |
Số nhiều | urmakere | urmakerne |
urmaker gđ
- Thợ đồng hồ.
- Hvis klokka di er stanset, bør du ta den til urmakeren.
Tham khảo
sửa- "urmaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)