Xem thêm: urinários

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /uɾiˈnaɾjos/ [u.ɾiˈna.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: u‧ri‧na‧rios

Tính từ

sửa

urinarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của urinario

Danh từ

sửa

urinarios  sn

  1. Dạng số nhiều của urinario