Xem thêm: urinária

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

urinaria

  1. Dạng số nhiều của urinarium.

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /uː.riːˈnaː.ri.a/, [uːriːˈnäːriä]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /u.riˈna.ri.a/, [uriˈnäːriä]

Tính từ

sửa

ūrīnāria

  1. Dạng biến tố của ūrīnārius:
    1. nom./voc. giống cái số ít
    2. nom./acc./nom. giống trung số nhiều

Tính từ

sửa

ūrīnāriā

  1. Dạng abl. giống cái số ít của ūrīnārius

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /uɾiˈnaɾja/ [u.ɾiˈna.ɾja]
  • Vần: -aɾja
  • Tách âm tiết: u‧ri‧na‧ria

Tính từ

sửa

urinaria

  1. Dạng giống cái số ít của urinario

Tiếng Ý

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

urinaria

  1. Dạng giống cái số ít của urinario