Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uribistas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/uɾiˈbistas/
[u.ɾiˈβ̞is.t̪as]
Vần:
-istas
Tách âm tiết:
u‧ri‧bis‧tas
Tính từ
sửa
uribistas
gđ
sn
hoặc
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
uribista
Danh từ
sửa
uribistas
Dạng
số nhiều
của
uribista
.