Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /uɾiˈbistas/ [u.ɾiˈβ̞is.t̪as]
  • Vần: -istas
  • Tách âm tiết: u‧ri‧bis‧tas

Tính từ

sửa

uribistas  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của uribista

Danh từ

sửa

uribistas

  1. Dạng số nhiều của uribista.