urett
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | urett | uretten |
Số nhiều | uretter | urettene |
urett gđ
- Sự bất công, không công bằng.
- å gjøre en urett god igjen
- å lide urett
- Sự không đúng, sai, lỗi lầm.
- Han har rett, og jeg har urett.
Tham khảo
sửa- "urett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)