Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uredd
gt uredd
Số nhiều uredde
Cấp so sánh
cao

uredd

  1. Gan dạ, can đảm, can trường, dạn dĩ.
    en uredd mann/handling

Tham khảo

sửa