Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uredd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
uredd
gt
uredd
Số nhiều
uredde
Cấp
so sánh
—
cao
—
uredd
Gan dạ, can đảm, can trường, dạn dĩ.
en
uredd
mann/handling
Tham khảo
sửa
"
uredd
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)